Có 2 kết quả:
山涧 shān jiàn ㄕㄢ ㄐㄧㄢˋ • 山澗 shān jiàn ㄕㄢ ㄐㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
mountain stream
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
mountain stream
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0